造粒塔基础施工方案

整理文档很辛苦,赏杯茶钱您下走!

免费阅读已结束,点击下载阅读编辑剩下 ...

阅读已结束,您可以下载文档离线阅读编辑

资源描述

越南北氮改扩建项目DỰÁNMỞRỘNGXÂYDỰNGNHÀMÁYĐẠMBẮCGIĂNGVN造粒塔基础施工方案PHƯƠNGÁNTHICÔNGPHẦNMÓNGTHÁPTẠOHẠT编制单位:中国化学工程第七建设公司Đơnvịlập:Côngtyxâydựng7côngtrìnhhóachấtTrungQuốc编制日期:二O一二年七月十日Ngàylập:10/7/2012批准:Phêduyệt:审核:Kiểmtra:编制:Biênsoạn:目录Mụclục1、编制说明和编制依据Thuyếtminhlậpvàcăncứlậpphươngán2、工程概况kháiquátcôngtrình3、施工部署triểnkhaithicông4、主要分项工程施工方法Phươngánthicôngcôngtrìnhhạngmụcchính5、施工进度计划kếhoạchtiếnđộthicông6、劳动力计划kếhoạchnhânlực7、施工机具计划kếhoạchcôngcụmáymócthicông8、质量保证措施biệnphápđảmbảochấtlượng9、施工安全保证措施Biệnphápđảmbảoantoànthicông1、编制说明及编制依据thuyếtminhvàcăncứlập1.1、编制说明thuyếtminh为了确保越南北氮改扩建项目造粒塔基础工程的施工质量、安全、进度,为业主提供满意的优质产品,根据该工程的特点进行充分的分析,特编制本施工方案,作为施工的指导性文件。Đểđảmbảochấtlượng,antoàn,tiếnđộthicôngcôngtrìnhmóngtháptạohạtcủadựáncảitạomởrộngnhàmáyphânđạmHàBắcViệtnam,cungcấpsảmphẩmchấtlượngtốtchoChủđầutư,căncứđặcđiểmcôngtrìnhtiếnhànhphântíchđầyđủ,hiệnlậpphươngánthicôngnàyđểlàmvănbảnhướngdẫnthicông.1.2、编制依据Căncứlập1.2.1中国五环工程有限公司设计的造粒塔基础工程施工图。BảnvẽthicôngcôngtrìnhmóngtháptạohạtthiếtkếdoCôngtyTNHHcôngtrìnhWUHUANtrungquốc根据经批准的施工设计图。Căncứtheobảnvẽthiếtkếthicôngđượcduyệt.1.2.2采用规范、规程、规定、标准Cácquyphạm,quytrình,quyđịnhvàtiêuchuẩnsửdụng1.2.2.1TCXDVN371:2006《建筑工程施工质量验收统一标准》TiêuchuẩnxâydựngViệtNamvềnghiệmthuchấtlượngthicôngcôngtrìnhxâydựng(TCXDVN371:2006)1.2.2.2TCXD79:1980《建筑地基基础工程施工质量验收规范》TiêuchuẩnxâydựngViệtNamvềthicôngvànghiệmthucáccôngtácnềnmóng(TCXD79:1980)1.2.2.3TCXDVN305:2004《混凝土结构工程施工质量验收规范》Bêtôngkhốilớn.Quyphạmthicôngvànghiệmthu(TCXDVN305:2004)1.2.2.4TCXDVN309:2004《工程测量规范》Côngtáctrắcđịatrongxâydựngcôngtrình.Quyđịnhchung(TCXDVN309:2004)1.2.2.5TCVN4447:1987《土方工程施工和验收规范》TCVN4447:1987côngtácđấtthicôngvànghiệmthu1.2.2.6TCVN4453:1995《钢筋混凝土施工和验收标准》TCVN4453:1995bêtôngcốtthéptoànkhối.Tiêuchuẩnthicôngvànghiệmthu.1.2.2.7TCVN5308:1991《工程安全技术规范》TCVN5308:1991Quyphạmkỹthuậtantoàntrongxâydựng.2、工程概况kháiquátcôngtrình本分部工程库为有梁式钢筋砼环形基础,电梯及楼梯间部分为有梁式整板基础,库基础环梁高2m,基础底标高-3.6m,承载方式为现浇钢筋砼桩;基础设置3道后浇带,±0.000以下基础表面均做两遍沥青底漆,两遍沥青胶泥防腐。Khocủahạngmụcnàylàmóngvòngcốtthépbêtôngkiểudầm,phầngiữathangmáyvớicầuthangcómóngbànchỉnhthểkiểudầm,chiềucaodầmvòngmóngkholà2m,caođộđáymónglà-3.6m,phươngthứcchịutảilàcọccốtthépbêtôngđổtạichỗ;móngbốtrí3kheđổsau,bềmặtmóngdưới±0.000đềuquéthailớpsơnlótnhựađường,hailớpnhựađườngchốngmòn.砼标号:垫层为C10,基础为C30;Mácbêtong:lớpđệmlàM100.mónglàM300钢筋保护层:基础侧面及顶部为30㎜,底部为100mm;Lớpbảovệcốtthép:mặtnghiêngmóngvàphầnđỉnhlà30m,phầnđáylà100mm;±0.000相当于绝对标高5.9m。±0.000tươngđươngvớicaođộtuyệtđốilà5.9m.3、施工部署triểnkhaithicông3.1作业条件的准备chuẩnbịcácđiềukiệntácnghiệp3.1.1熟悉施工图纸,收集有关技术文件和资料,充分了解造粒塔基础工程的施工重点、难点。Nắmrõbảnvẽthicông,thuthậpđầyđủcácvănbảntàiliệukỹthuậtliênquan,nắmchắcnhữngtrọngđiểm,chỗkhóthicôngcủacôngtrìnhmóngtháptạohạt.3.1.2测量放线的定位控制线(定位桩),水准基准点及基坑的轴线尺寸必须严格复核,并应妥善保护及经常复测。Phóngtuyếnđịnhvị(địnhvịcột).phảikiểmtralạimộtcáchnghiêmngặtkíchthướctuyếntrụccủađiểmmốcvàcủahốmóngphảiđượcbảovệmộtcáchthỏađángvàthườngxuyênkiểmtralại.3.1.3准备好施工所需的各种材料,支模及加固使用的模板、钢管、扣件、木枋、等。Chuẩnbịtốtcácloạivậtliệucầnthiếtchothicông,ximăngvàcácloạiphụkiệndùngchoghépcopphavàcốđịnhnhư:coppha,ốnggiáo,khóagiáo….3.2施工方案的选择lựachọnphươngánthicông将基础除后浇带外一次性浇筑至-1.6m。Ngoàiramóngkheđổsauđổbêtôngmộtlầnđến-1.6m.3.3施工顺序trìnhtựthicông测量定位放线→基础土方开挖→破桩头→垫层施工→基础施工→后浇带施工→基础表面防腐→土方回填。Đođạcphóngtuyếnđịnhvị→đàomóng→pháđầucọc→thicôngbêtônglót→thicôngmóng→thicôngkheđổsau→chốngmònbềmặtmóng→sanlấpđất.3.4施工机械选择lựachọnmáymócthicông本工程拟采用1台W1-100型反铲挖掘机和4辆10T自卸汽车进行土石方挖运。Côngtrìnhnàysửdụng01máyxúcW1-100và04xetải10Tđểđàovàvậnchuyểnđấtđá.砼采用现场搅拌站提供的商品砼,砼入模采用汽车泵,砼振捣采用Φ50mm插入式振动棒(含备用)。Bêtông:dùngbêtôngthươngphẩmcủatrạmtrộncôngtrườngcungcấp,đổbêtôngbằngxebơm,đầmbêtôngdùngmáyđầmdùiΦ50mm.(luônluôncóđầmdựphòng)钢筋在钢筋棚集中加工后用拖车运至施工现场。Thép:saukhithépđượctậptrunggiacôngtạilánthìdùngxeđẩychuyểnđếnhiệntrườngthicông.4、主要分项工程施工方法Phươngánthicôngcácbộphậncôngtrìnhchính4.1土石方工程côngtrìnhđàođấtđá4.1.1基坑土方采用W1-100反铲挖掘机直接挖掘,根据土质情况,边坡按1:0.5~1:1放坡。ĐàohốmóngdùngmáyxúcW1-100đàotrựctiếp,nênđộVátđểtheotỷlệ1:0.5~1:1(tùyloạiđấtcụthể)4.1.2为防止地下水及雨水浸泡对基底土质的影响,在基坑(基础范围以外)设集水坑及排水沟,用潜水泵将积水及时排出坑外。Đểtránhnướcdướiđấtvànướcmưangấmảnhhưởngđếnchấtlượngđấtđáymóng,nênởgiữavà(phíangoàiphạmvimóng)bốtríhốtíchnướcvàrãnhthoátnước,dùngbơmchìmkịpthờibơmnướctừhốrangoài.4.1.3基坑边2m范围内严禁堆放施工材料及重物。做好边坡支护工作,沿坑周边设1.2m高安全防护栏杆,并挂警示牌,夜间设指示灯。Trongphạmvi2mcạnhhốmóngcấmđểvậtliệuthicôngvàvậtnặng.làmtốtcôngtácbảovệta-luy,mentheoxungquanhhốbốtrílancanbảovệantoàncao1.2m,vàtreobiểncảnhbáo.cóđènbáohiệubanđêm.4.1.4多余的土方运至业主指定的弃土场。ĐấtthừachuyểnđếnbãiđổđấtdoCĐTchỉđịnh.4.1.5待基础施工完,防腐完毕后,立即进行土方回填。Đợithicôngxongmóng,saukhichốngmònlậptứctiếnhànhsanlấpđất.4.1.5.1人工清除土料中杂草、树皮、垃圾以及粒径大于200mm的块石、弧石。Côngnhânvệsinhsạchcáctạpvật,vỏcây,rácthảivànhữngtảngđácókíchthước200mmtrongđất.4.1.5.2回填土应分层铺摊,分层夯实,每层铺土厚度300mm,采用机械碾压进行夯实2-4遍,墙边、基础边等机械夯不到处采用人工夯击密实。填土压实后应做干容重或压实系数实验,并符合设计要求。Sanlấpđấtphảiphântầngđểrải,phântầngđầmchặt,độdầyrảimỗitầnglà300mm,dùngđầmđầm2-4lần,dạtkỹthuậtcao(độchặt)tạinhữngnơiđầmkhôngđầmtớinhư:méptường,mépmóng…thìcôngnhânđầmchặt.saukhisanlấpđầmchặtphảilàmthínghiệmdungtrọngkhôhoặchệsốnén.(đạtktcthiếtkế)4.1.5.3局部采用人工回填打夯前应将填土初步平整,打夯要按一定方向进行,一夯压半夯,夯夯相接,行行相连,两遍纵横交叉,分层夯打。Trướckhinhâncôngsanlấpđầmchặtphải

1 / 17
下载文档,编辑使用

©2015-2020 m.777doc.com 三七文档.

备案号:鲁ICP备2024069028号-1 客服联系 QQ:2149211541

×
保存成功