1考生注意:1.学号、姓名、专业班级等应填写准确。2.考试作弊者,责令停考,成绩作废。广西民族大学相思湖学院课程考试试卷测验38.ChịLanhọctiếngViệt,tôi…..họctiếngViệt,haichịem…..họctiếngViệt.A.…..đều…..cũng…..C.…..cùng…..chứ…..B.…..cũng…..đều…..D.…..đều…..cùng…..9.Quêemởđâu?Quêemở…..A.QuảngTâyQuếLâmC.QuếLâmQuảngTâyB.QuảngTâyVânNamD.VânNamQuảngTây10.Tôixin…..giớithiệu.A.cóthểB.tựC.làmquenD.từ11.NếuchịThu…thìthườngxuyênđếnchơinhé.A.hânhạnhB.kiểmtraC.rỗiD.giúpđỡ12.EmlàsinhviênhọcviệnHồTươngTư,phảikhông?A.ạ,khôngạC.Ừ,vângạB.Dạ,khôngạD.phải,khôngạ13.Hômnayem…….điểmkém.A.đượcB.bịC.giúpđỡD.không14.Hômnayem…….100điểm.A.đượcB.bịC.họcD.đấy15.Xinchophépemgiớithiệu…..haithầycô.A.vớiB.bịC.đượcD.và16Bâygiờmấy…..rồi?AnămBgiờCngàyDtháng17Đồnghồmìnhbịchết,mìnhphải…..lạigiờ.AlàmBđiềuClấyDA&B18Cậuđithưviện…..baolâu?AmấtBcóCphảiDB&C19…….đượctincủabố,côấyvềnhàngay.AchuẩnbịBbịCđượcDnhận20AnhấyđếnViệtNam…..máybay.AngồiBđiCbằngDA&C课程名称:越南语口语I考核时长:120分考核方式:闭卷任课教师:学号题号一二三四五六总分评卷人得分姓名一、选择正确的答案1Emchàothầy…..!A.ừB.ạC.dạD.ơi2.Bạntênlàgì?Tên…..làMinh.A.mìnhB.cậuC.tôiD.bạnE.A&C3.Dạonàycôcó…..không?A.thếnàoB.khẻoC.nghỉhưuD.khỏe4“ThếtacùngđiQuảngChâuchơiđi”.A.去B.吧C.走D.A&B5.Bốmẹmình…..khỏecả.A.đềuB.chứC.nhỉD.đấy6.…..bạnrỗi…..cùngđichơi.A.Chophép..…thì…..C.Nếu…..thì…..B.Nếu…..cũng…..D.Saukhi…..cũng…..7.Chotôigửi…..bốmẹanhnhé!A.lờihỏithămB.xinhỏiC.tạmbiệtD.cảmơn专业班级09国5命题教师范春沧教研室主任签字系主管领导签字卷别221十点整是A10giờđúngBĐúng10giờC10đúnggiờDGiờđúng10ECảA&B22.一九九八年三月十八日是A1998năm3tháng18ngàyBNăm1998tháng3ngày18C18ngày3tháng1998nămDNgày18tháng3năm199823农历一月đượcgọilàtháng…..AgiêngBtưChaiDchạp24Sángnaybốkhôngđilàm…..?AthếBngayCừDà25A:ContặngbốmónquànàyB:Bố…..AcảmơnBxơiCxinDA&C26Chúcậuđã…..giađìnhchưa?AlàmBlấyClậpDchuẩnbị27Hômquachịbịsốtnhưngbâygiờđã…..sốtrồi.AđượcBbịCdướiDhạ28QuyểnsáchnàyrấthayA好B常常C还是D或者29MìnhrấthayđithưviệnA好B常常C还是D或者30Bạnthíchuốngtràhaycàphê?A好B常常C还是D或者311KhuvựcHàNộihômnaytrờinắngvàrấtnóng,nhiệtđộ___32___39độ.A…là…và…C…là…đến…B…từ…đến…D…từ…và…32Hômnaykhônglàm,___ngàymailàmcũngđượcAđểBđấyCđượcDbị33____miềnBắcTrungQuốc,cáirétởQuếLâmchẳngthấmvàođâu.AnếuBsovớiCtuyDngay34Vìtrờithườngmưatậptrung____tháng5đếntháng10,nênnhữngthángnàygọilàmùamưa.AtạiBởCvàoDA&B35.8giờsángmaichúngtatậptrung____cổngtrườngđểđithămcôgiáonhéAtạiBởCvàoDA&B36Khíhậucủatráiđất_____nghiệtngãAngàymộtBngàycàngCcàngngàycàngDA&B&C37Cácbạncònthắcmắcgì____vấnđềnàykhông?AđểBvềCvàoDngay38Mờicácem____sáchtrang99AthếBnàoCvàoDgiở39Họcphátâmbạnphảichúýphânbiệtâm“ch”____“tr”.AvớiBởCbịDA&B40Mờicácemđặtmộtcâu____từ“kháukhỉnh”AvớiBvàCvàoDA&B41Conđãlàmxongbàichưa?____bố,conlàmxongbàirồiạ.AthưaBừCdạDthế42用词造句AxơiBănCdùngDuống43Tôibịmấtxeđạprồi.A丢B死C灭亡D绝种44ÔngcủaNammấtnămngoáiA丢B死C灭亡D绝种45Maycáiáonàyphảimất5ngàyA丢B死C花D绝种46Hômnaylớptađấu____lớptiếngphápđấyAvớiBvềCvàoDvà47Cácchịấyđang____cầulôngAchơiBđánhChátDA&B学号姓名专业班级3二、将用下列词语重新排列成有意义的句子1đi/thămquan/chúngtôi/ngàymai/được/.Ngàymaichúngtôiđượcđithămquan2giámđốc/đến/gặp/cácchị/tôi/của/để/.Tôiđếnđểgặpgiámđốccủacácchị3thuậnlợi/côngviệc/ngàycàng/.Côngviệcngàycàngthuậnlợi4tôi/tiếngViệt/học/bạn/tự/.BạntôitựhọctiếngViệt5cậu/bóngrổ/chơi/hay/cầulông/thích/?Cậuthíchchơibóngrổhaycầulông?6saukhi/,/chịấy/tại/đạihọc/côngty/làmviệc/đó/tốtnghiệp/.Saukhitốtnghiệpđạihọc,chịấylàmviệctạicôngtyđó.7tôi/chút/về/phải/việc/nhà/có/ngay/.Tôicóchútviệcphảivềnhàngay.三,填空A:chàochị.B:Chàochị.Xinhỏi,tênchịlàgì?A:Dạ,têntôilàPhương.Thếcònchị,tênchịlàgì?B:tôitênlàNguyệt.A:Xinlỗi,chịNguyệtnămnaybaonhiêutuổi?B:Dạ,mườichínạ.Cònchị?A:TôihơnNguyệtmộttuổi,nămnayhaimươirồiđấy.Nguyệtlàngườinướcnàonhỉ?B:Dạ,emlàngườiViệtNam.A:EmđếntừmiềnNamhaymiềnBắc?B:EmđếntừHàNội,thủđônướcCộnghòaXãhộiChủnghĩaViệtNam.四,将下列句子重新排列成一段会话1Emchàothầy,chàocôạ!2EmhọctiếngTrungởtrườngnào?3Chúngtôicũngrấtvuimừngđượclàmquenvớiem.4Emchàothầy,chàocôạ!5Dạ,emhọcởtrườngcủathầycôạ.EmrấthânhạnhđượcquenbiếtthầyDươngvàcôLanạ.6Emlàngườinướcngoài,phảikhông?7Chàoem!8Chàoem!9Dạ,emsanghọctiếngTrung.10Dạ,vângạ.EmlàngườiViệtNam.11EmsangTrungQuốcđểlàmgì?12Xinchophépemgiớithiệuvớihaithầycô,đâylàNguyệt,bạnem.Này,emNguyệt,đâylàthầyDương,vàđâylàcôLan.1-7-12-4-8-6-10-11-9-2-5-3五把下列句子翻译成越南语1我向你们介绍一下,这是我的朋友阿月2阿南的家乡是北京,中国的首都3我在南宁学习中文。4从河内坐飞机到胡志明城市至少要两个小时5Cậuxemhộmìnhngày23thángnàylàthứmấy.6BạntôitựhọctiếngViệt7Tôiđợianhngaytrướccổngtrường8Nghenóichịbịốm,nênemghéthămchịmộtchút学号姓名专业班级4学号姓名专业班级5