中-越文常见疾病(MộtSốBệnhThườngGặpỞHeo)1.细菌疾病:1.BệnhDoViKhuẩn:胸膜肺炎ViêmMàngPhổi,ViêmNiêmMạcPhổi,ViêmPhổiDínhSườn萎缩性鼻炎ViêmTeoMũiTruyềnNhiễm布鲁氏杆菌病SẩyThaiTruyềnNhiễmC型产荚膜菌性肠炎(梭菌感染)ViêmRuộtHoạiTửDoClostridiumPerfringensTypeCA型产荚膜梭菌性肠炎(梭菌感染)TràngĐộcHuyếtDoClostridiumPerfringensTypeA附红细胞体病EperyFhrozoonSuis(E.Suis)猪丹毒BệnhĐóngDấuLợn大肠杆菌感染BệnhTruyềnNhiễmE.Coli渗出性皮炎ViêmDaNổiCụcTruyềnNhiễm猪副嗜血杆菌BệnhViêmKhớp,ViêmMàngHuyếtThanhDoViKhuẩnHaemophilusParasuis鈎端螺旋体病BệnhXoắnTrùng支原体病(气喘病)BệnhSuyễnHeo肺炎巴氏杆菌病BệnhTụHuyếtViêmPhổi(BệnhTụHuyếtTrùng)沙门氏菌病BệnhDoViKhuẩnSalmonellosis(BệnhThươngHàn)链球菌病BệnhLiênCầuTrùng(Khuẩn)猪放线杆菌BệnhDoViKhuẩnActinabacillus葡萄球菌BệnhDoViKhuẩnStaphylococcus(BệnhTụCầuKhuẩẩn)弓形体病(內寄生虫)BệnhToxoplasma(Toxoplasmosis)应激综合症HộiChứngRốiLoạnStress产后无乳综合症HộiChứngMMATrênHeoNáiSauSanh(HộiChứngPPDS)呼吸道綜合症HộiChứngPRDCRốiLoạnĐườngHôHấp乳房炎ViêmTuyếnVú子宫内膜炎ViêmMàngTửCung2.病毒疾病:2.BệnhDoVirus:猪小环状病毒(猪圆环病毒)Hộichứng(PCV)GầyCòmLợnConSauCaiSữaDoPorcineCircovirus猪瘟DịchTảLợn日本乙型脑炎BệnhViêmNãoNhậtBản猪流行性腹泻BệnhTiêuChảyPhổBiếnỞHeo猪细小病毒BệnhViêmRuộtỈaChảyDoParvovirus猪繁殖与呼吸综合症BệnhTaiXanh(HộiChứngPRRS,HộiChứngRốiLoạnĐườngHôHấpVàSinhSản)伪狂犬病BệnhGiảDại轮状病毒TiêuChảyDoRotavirus猪流感BệnhCúmLợn猪痘BệnhĐậuMùa(BệnhThủyĐậu)猪传染性肠胃炎ViêmDạDàyRuộtTruyềnNhiễm口蹄疫DịchLởMồmLongMóng水泡病BệnhMụnNước断奶仔猪多系统衰弱综合症BệnhSuyNhượcĐaHệThốngSauCaiSữaỞHeo(PMWS)猪皮炎和肾病综合病HộiChứngViêmNgoạiDaViêmThận3.其它疾病:3.CácLoạiBệnhKhác:癠蟎病(外寄生虫)KíSinhTrùngSarcoptesScabieivar.suis球虫病(內寄生虫)BệnhCầuTrùng黄曲霉毒素ĐộctốnấmAflatoxin玉米赤霉烯酮(F-2)毒素ĐộctốnấmZearalenone麦角ĐộcTốEcgôtin卵巢囊肿BuồngTrứngUNang持久黄体TồnĐộngProgesteroneSauSanh(H.ChứngChậmLênGiống)疝(赫尔尼西)ChứngSaRuột胃溃疡BệnhLoétDạDày猪痢疾BệnhTiêuChảy